khang kháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khang kháng+
- xem kháng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khang kháng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khang kháng":
khang kháng khăng khăng - Những từ có chứa "khang kháng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
funniness funny strange
Lượt xem: 808